1 | | Auditing / Kurt Pany, O. Ray Whittington . - 2nd ed. - Chicago : Irwin, 1997. - xx,811 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3957 Chỉ số phân loại: 657.45 |
2 | | Auditing : Concepts for a Changing Environment / Larry E. Rittenberg, Bradley J. Schwieger . - 2nd ed. - Fort Worth : The Dryden Press, 1997. - xxviii,803 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4575 Chỉ số phân loại: 657.45 |
3 | | Auditing assurance services : An applied approach / Iris C. Stuart . - New York : Mc Graw Hill, 2012. - xxi, 435 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1708 Chỉ số phân loại: 657.45 |
4 | | Auditing Theory and Practice / Roger H. Hermanson, Stephen E. Loeb, Robert H. Strawser . - 3rd ed. - Illonois : Richard D. Irwin, 1983. - xv,624 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4292 Chỉ số phân loại: 657.45 |
5 | | Bài giảng kiểm toán / Trần Thị Mơ, Nguyễn Thị Thùy Dung . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22051-GT22055, MV47016-MV47040, MV47141-MV47150 Chỉ số phân loại: 657.45071 |
6 | | Các chuẩn mực kiểm toán Quốc tế (ISAs) / Hồng Thái . - Tp.HCM.: Thống kê, 2002. - 186 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09009063-TK09009065 Chỉ số phân loại: 657 |
7 | | Đường vào nghề Kiểm toán / Nguyễn Thu An . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2005. - 182tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002024-TK08002028 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | | Edp: Controls and Auditing / W. Thomas Porter, William E. Perry . - 5th ed. - Boston : Kent Publishing Company, 1987. - xvii,617 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4171 Chỉ số phân loại: 657.450285 |
9 | | Giáo trình kiểm toán / Trần Long (chủ biên) . - . - Hà Nội, 2005. - 119 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14349-GT14353 Chỉ số phân loại: 657.071 |
10 | | Giáo trình kiểm toán / Vương Đình Huệ . - . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 396 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09007241, TK09007242 Chỉ số phân loại: 657.071 |
11 | | Giáo trình kiểm toán hoạt động / Nguyễn Quang Quynh (chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 415 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18829-GT18838 Chỉ số phân loại: 657.071 |
12 | | Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 363 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18514-GT18523, GT18633-GT18642, MV1322-MV1409, MV25900-MV25949, MV40854-MV40857 Chỉ số phân loại: 657.071 |
13 | | Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu . - H. : Tài chính, 2007. - 419 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09011441-GT09011450 Chỉ số phân loại: 658.4 |
14 | | Giáo trình lý thuyết kiểm toán/ Đậu Ngọc Châu chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội Tài chính, 2006. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002061-TK08002065, TK09007558-TK09007562 Chỉ số phân loại: 657.071 |
15 | | Hệ thống chuẩn mực kế toán, kiểm toán và hướng dẫn chi tiết thực hiện các luật thuế . - H : Lao động - Xã hội, 2006. - 710tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PL0166, VL0931 Chỉ số phân loại: 343.04 |
16 | | Hướng dẫn thực hành kế toán và phân tích tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ. / Nguyễn Trọng Cơ, Ngô Thế Chi . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 476 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK19369 Chỉ số phân loại: 657 |
17 | | Kế toán & kiểm toán . - 47 tr Thông tin xếp giá: T0137 Chỉ số phân loại: 657 |
18 | | Kế toán điều chỉnh số liệu khi sai sót và theo kết quả thanh tra, kiểm tra, kiểm toán tại các cơ sở kinh doanh / Dương Xuân Thao . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 235 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22613 Chỉ số phân loại: 657 |
19 | | Kiểm toán : [Báo] / Kiểm toán nhà nước . - 12 tr Thông tin xếp giá: B0133 |
20 | | Kiểm toán = Auditing / A.Arens alvin, K. Loebbecke James ...[ và những người khác] . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2000. - 572tr ; 28cm( ) Thông tin xếp giá: VL549 Chỉ số phân loại: 657 |
21 | | Kiểm toán = Auditing review: [Tạp chí] / Kiểm toán nhà nước . - H. - 58tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC69 Chỉ số phân loại: 657.45 |
22 | | Kiểm toán báo cáo tài chính / Vương Đình Huệ, Đoàn Xuân Tiên đồng chủ biên . - . - Hà Nội : Tài chính, 2001. - 251 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK19608-TK19611, TK20400 Chỉ số phân loại: 657 |
23 | | Kiểm toán căn bản / Nguyễn Đình Hựu . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 389 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009542, TK09009543 Chỉ số phân loại: 657 |
24 | | Kiểm toán môi trường / Phạm Thị Việt Anh . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 202tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000733-TK08000742 Chỉ số phân loại: 333.71 |
25 | | Lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Quang Quynh (Chủ biên), Ngô Trí Tuệ, Tô Văn Nhật . - In lần thứ 5 đã sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2005. - 280 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24642-TK24646 Chỉ số phân loại: 657.071 |
26 | | Lý thuyết kiểm toán/ Nguyễn Quang Quynh . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Tài chính, 1998. - 255 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT15456, GT15457 Chỉ số phân loại: 657 |
27 | | Lý thuyết kiểm toán: Giáo trình / Nguyễn Viết Lợi (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 343 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24835 Chỉ số phân loại: 657.071 |
28 | | Nghiên cứu công tác tạo động lực cho nhân viên tại chi nhánh công ty TNHH kiểm toán và tư vấn Chuẩn Việt, Hai Bà Trưng - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương; GVHD: Nguyễn Thu Trang . - 2015. - 65tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10289 Chỉ số phân loại: 657 |
29 | | Principles of auditing & other assurance services / O. Ray Whittington, Kurt Pany . - 16th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 877 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0665 Chỉ số phân loại: 657 |
30 | | Principles of auditing / O. Ray Whittington, Kurt Pany . - Chicago : Irwin, 1995. - xviii, 734 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3579 Chỉ số phân loại: 657 |